Thông số kỹ thuật của sản phẩm
TT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị đo | Kết quả | Ghi chú |
1 | Ngoại quan | – | Bột, màu vàng nhạt | Đánh giá theo Tiêu chuẩn dược dụng hiện hành. Chất lượng đạt tiêu chuẩn USP |
2 | Định tính | – | Trùng lặp (IR, GC) | |
3 | Độ tinh khiết | % | 98,0 – 102,0 | |
4 | Nhiệt độ nóng chảy | oC | 238 – 245 | |
5 | Cắn sau nung | % | < 0,1 | |
6 | Tạp chất hữu cơ | % | < 0,5 | |
7 | Độ giảm khối lượng khi sấy khô | % | < 1,0 | |
8 | LD50 (đường uống đối với chuột nhắt) | mg/kg | 1389 ± 150 |