Pralidoxime Chloride

Đơn giá: Liên hệ

 

Thông số kỹ thuật của sản phẩm

TT Tên chỉ tiêu Đơn vị đo Kết quả Ghi chú
1 Ngoại quan Chất rắn, màu trắng Đánh giá theo Tiêu chuẩn dược dụng hiện hành. Chất lượng đạt tiêu chuẩn USP
2 Độ tinh khiết % 99,1
3 Nhiệt độ nóng chảy oC 215 – 222
4 Hàm lượng kim loại nặng % 0,0002
5 Hàm lượng chloride % 20,5
6 Độ giảm khối lượng khi sấy khô % 0,2
7 Cắn sau nung % 0,3
8 LD50 (chuột nhắt tiêm tĩnh mạch) mg/kg 91,0
9 ED50 với paraoxon mg/kg 7,856 ± 2,54
10 ED50 với sarin mg/kg 9,772 ± 1,26